VN520


              

召集令

Phiên âm : zhào jí lìng.

Hán Việt : triệu tập lệnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

實施動員、臨時、教育、勤務、點閱等召集時, 對後備軍人及國民兵發出的召集命令。


Xem tất cả...