Phiên âm : zhào jí lìng.
Hán Việt : triệu tập lệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
實施動員、臨時、教育、勤務、點閱等召集時, 對後備軍人及國民兵發出的召集命令。