Phiên âm : zhào jiàn.
Hán Việt : triệu kiến.
Thuần Việt : hẹn gặp; gọi đến gặp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hẹn gặp; gọi đến gặp (cấp trên gọi cấp dưới đến gặp mặt)上级叫下级来见面外交部通知外国驻本国使节前来谈有关事宜