Phiên âm : zhào kāi.
Hán Việt : triệu khai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
召集舉行。例公司將於明日召開業務彙報, 各部門主管都須列席報告。召集舉行。如:「下午的會議由總經理親自召開。」
mời dự họp; triệu tập đến họp; tổ chức。召集人們開會;舉行(會議)。