VN520


              

叨竊

Phiên âm : tāo qiè.

Hán Việt : thao thiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

自謙不該得而得。三國蜀.諸葛亮〈街亭之敗戮馬謖上疏〉:「臣以弱才, 叨竊非據。」《晉書.卷七三.列傳.庾亮》:「臣凡鄙小人, 才不經世, 階緣戚屬, 累忝非服, 叨竊彌重, 謗議彌興。」


Xem tất cả...