VN520


              

叨任

Phiên âm : tāo rèn.

Hán Việt : thao nhậm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擔任職務, 自謙之辭。《儒林外史》第三四回:「在下姓孫, 叨任守備之職。」


Xem tất cả...