VN520


              

叨賴

Phiên âm : tāo lài.

Hán Việt : thao lại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

依賴, 蒙受。《西遊記》第九回:「孩兒叨賴母親福庇, 忝中狀元, 欽賜遊街。」


Xem tất cả...