VN520


              

叨貼

Phiên âm : tāo tiē.

Hán Việt : thao thiếp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

受他人好處或請求他人原諒時的用語。《金瓶梅》第六二回:「這一家子, 那個不叨貼他娘些兒?可是說的, 饒叨貼了娘的, 還背他不道是。」也作「叨光」、「佔光」。


Xem tất cả...