VN520


              

叨擾

Phiên âm : tāo rǎo.

Hán Việt : thao nhiễu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

打擾。感謝別人款待的客套用語。例在府上叨擾這麼多天, 心裡真是過意不去。
打擾, 謝人款待的客套用語。《文明小史》第二三回:「小弟無端叨擾, 應該覆東, 世兄說出這些敗興話來, 弄得大眾離心, 這不成了諸同志的公敵麼?」

quấy rầy; làm phiền; quấy quả。
客套話,打擾(受到款待,表示感謝)。


Xem tất cả...