Phiên âm : dāo dao.
Hán Việt : thao thao.
Thuần Việt : cằn nhằn; lải nhải.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cằn nhằn; lải nhải没完没了地说;唠叨bié yīgè rén dāodāole, tīng tīng dàjiā de yìjiàn ba.đừng có lải nhải một mình, nghe ý kiến của mọi người đi.