Phiên âm : dāo lao.
Hán Việt : thao lao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.沒完沒了的說。如:「他這樣叨嘮不停, 真叫人受不了。」也作「嘮叨」。2.抱怨。如:「他一天到晚就叨嘮我沒幫他的忙。」
cằn nhằn; lải nhải; léo nhéo。叨叨。為一點小事就叨嘮個沒完沒了。chỉ vì việc nhỏ này mà cằn nhằn mãi.