VN520


              

叨嘮

Phiên âm : dāo lao.

Hán Việt : thao lao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.沒完沒了的說。如:「他這樣叨嘮不停, 真叫人受不了。」也作「嘮叨」。2.抱怨。如:「他一天到晚就叨嘮我沒幫他的忙。」

cằn nhằn; lải nhải; léo nhéo。
叨叨。
為一點小事就叨嘮個沒完沒了。
chỉ vì việc nhỏ này mà cằn nhằn mãi.


Xem tất cả...