Phiên âm : tāo bèi.
Hán Việt : thao bị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蒙受。《大宋宣和遺事.元集》:「臣豐稷、陳師錫等, 叨被聖恩, 濫居言路、事有當言而不言, 臣為曠職。」