VN520


              

叨登

Phiên âm : dāo deng.

Hán Việt : thao đăng.

Thuần Việt : lục lọi; lôi; lôi ra.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lục lọi; lôi; lôi ra
翻腾
bǎ xiāngdǐ de yīfú dāo deng chūlái shài shài.
lôi quần áo trong đáy rương ra phơi.
bới ra; nhắc lại (chuyện cũ)
重提旧事
事情已经过去了,还叨登什么!
shìqíng yǐjīng guòqùle, hái dāo deng shénme!
sự việc đ


Xem tất cả...