Phiên âm : tāo rǎo.
Hán Việt : thao nhiễu.
Thuần Việt : quấy rầy; làm phiền; quấy quả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quấy rầy; làm phiền; quấy quả客套话,打扰(受到款待,表示感谢)