VN520


              

叨陪

Phiên âm : tāo péi.

Hán Việt : thao bồi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

謙稱沾光陪侍。唐.王勃〈滕王閣序〉:「他日趨庭, 叨陪鯉對。」《紅樓夢》第三七回:「妹雖不才, 幸叨陪泉石之間, 兼慕薛林雅調。」


Xem tất cả...