VN520


              

历届

Phiên âm : lì jiè.

Hán Việt : lịch giới.

Thuần Việt : khoá trước; nhiệm kỳ trước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khoá trước; nhiệm kỳ trước
过去各届
lìjiè bìyèshēng.
sinh viên tốt nghiệp các khoá trước.
历届人民代表大会.
lìjiè rénmíndàibiǎodàhùi.
đại hội đại biểu các nhiệm kỳ trước.


Xem tất cả...