Phiên âm : lì jiè.
Hán Việt : lịch giới.
Thuần Việt : khoá trước; nhiệm kỳ trước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khoá trước; nhiệm kỳ trước过去各届lìjiè bìyèshēng.sinh viên tốt nghiệp các khoá trước.历届人民代表大会.lìjiè rénmíndàibiǎodàhùi.đại hội đại biểu các nhiệm kỳ trước.