Phiên âm : lì rèn.
Hán Việt : lịch nhậm.
Thuần Việt : nhiều lần đảm nhiệm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhiều lần đảm nhiệm多次担任;先后担任cānjūn hòu, lìrèn pái zhǎng, lián zhǎng děng zhí.sau khi tham gia vào quân đội, nhiều lần giữ chức vụ trung đội trưởng, đại đội trưởng...