VN520


              

历来

Phiên âm : lì lái.

Hán Việt : lịch lai.

Thuần Việt : xưa nay; vốn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xưa nay; vốn
从来;一向
lìláirúcǐ.
vốn là như vậy.
老校长历来重视思想教育.
lǎo xiàozhǎng lìlái zhòngshì sīxiǎng jiàoyù.
thầy hiệu trưởng xưa nay vẫn coi trọng giáo dục tư tưởng.


Xem tất cả...