Phiên âm : lì lái.
Hán Việt : lịch lai.
Thuần Việt : xưa nay; vốn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xưa nay; vốn从来;一向lìláirúcǐ.vốn là như vậy.老校长历来重视思想教育.lǎo xiàozhǎng lìlái zhòngshì sīxiǎng jiàoyù.thầy hiệu trưởng xưa nay vẫn coi trọng giáo dục tư tưởng.