Phiên âm : lì chéng.
Hán Việt : lịch trình.
Thuần Việt : lịch trình; quá trình; con đường trải qua.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lịch trình; quá trình; con đường trải qua经历的过程guānghūi de lìchéng.thời kỳ huy hoàng.