Phiên âm : lì shǐ.
Hán Việt : lịch sử.
Thuần Việt : lịch sử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lịch sử自然界和人类社会的发展过程,也指某种事物的发展过程和个人的经历dìqíu de lìshǐ.lịch sử của trái đất.人类的历史.rénlèi de lìshǐ.lịch sử nhân loại.历史遗留问题.lìshǐ yílíuwèntí.vấn đề chưa giải