VN520


              

历史

Phiên âm : lì shǐ.

Hán Việt : lịch sử.

Thuần Việt : lịch sử.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lịch sử
自然界和人类社会的发展过程,也指某种事物的发展过程和个人的经历
dìqíu de lìshǐ.
lịch sử của trái đất.
人类的历史.
rénlèi de lìshǐ.
lịch sử nhân loại.
历史遗留问题.
lìshǐ yílíuwèntí.
vấn đề chưa giải


Xem tất cả...