VN520


              

历尽

Phiên âm : lì jìn.

Hán Việt : lịch tẫn.

Thuần Việt : nhiều lần trải qua; nhiều lần gặp phải.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhiều lần trải qua; nhiều lần gặp phải
多次经历或遭受
lìjǐnmónán.
nhiều lần gặp phải cảnh khó khăn.
历尽沧桑.
lìjǐncāngsāng.
trải qua nhiều đau thương.


Xem tất cả...