VN520


              

历练

Phiên âm : lì liàn.

Hán Việt : lịch luyện.

Thuần Việt : có kinh nghiệm; rèn luyện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

có kinh nghiệm; rèn luyện
经历世事;锻炼
háizǐ dà le,yào dào wàibiān lìliàn lìliàn.
con cái lớn rồi phải cho chúng ra ngoài để có kinh nghiệm.
từng trải và có kinh nghiệm
阅历多而有经验
他历练老成,办事稳重.
tā lìliànlǎochéng,bànshì w


Xem tất cả...