Phiên âm : lì cháo.
Hán Việt : lịch triêu.
Thuần Việt : các đời; các triều đại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
các đời; các triều đại历代lìcháo guānzhì.quan chức các triều đại.(chỉ thời kỳ cai trị của các vị vua trong cùng một triều đại)指同一朝代各个君主的统治时期