Phiên âm : lì lì.
Hán Việt : lịch lịch.
Thuần Việt : rõ ràng; rõ mồn một; rành rành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rõ ràng; rõ mồn một; rành rành(物体或景象)一个一个清清楚楚的lìlìkěshù.rõ mồn một.历历在目.lìlìzàimù.rõ mồn một như hiện ra trước mắt; rành rành trước mắt.