VN520


              

历史剧

Phiên âm : lì shì jù.

Hán Việt : lịch sử kịch.

Thuần Việt : kịch lịch sử.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kịch lịch sử
指以历史故事为题材的戏剧


Xem tất cả...