VN520


              

历数

Phiên âm : lì shǔ.

Hán Việt : lịch sổ.

Thuần Việt : liệt kê từng cái; liệt kê.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

liệt kê từng cái; liệt kê
一个一个地举出来
lìshù dírén de zùixíng.
liệt kê từng tội danh của quân địch.
当面历数对方违反协定的事实.
dāngmiàn lìshù dùifāng wéifǎn xiédìng de shìshí.
mặt đối mặt liệt kê từng sự việc mà đối phương vi phạm hi


Xem tất cả...