Phiên âm : lì cì.
Hán Việt : lịch thứ.
Thuần Việt : nhiều lần.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhiều lần过去的各次zài lìcì jìngsài zhōng tā dōu biǎoxiàn dé hěn túchū.trong nhiều lần thi đấu, anh ấy đều thể hiện rất nổi bật.