Phiên âm : zhān shēn.
Hán Việt : chiêm thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
近身。《水滸傳》第七回:「智深不等他占身, 右腳早起, 騰的把李四先踢下糞窖裡去。」也作「沾身」。