VN520


              

占线

Phiên âm : zhàn xiàn.

Hán Việt : chiêm tuyến.

Thuần Việt : đường dây bận; đường dây bị chiếm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đường dây bận; đường dây bị chiếm (điện thoại)
指对方电话线路被占用,电话打不进去
yīlián bōle jǐ cì, tā jiā de diànhuà dōu zhànxiàn.
gọi liền mấy lần mà điện thoại nhà anh ấy đều bận.


Xem tất cả...