Phiên âm : zhàn xiàn.
Hán Việt : chiêm tuyến.
Thuần Việt : đường dây bận; đường dây bị chiếm .
đường dây bận; đường dây bị chiếm (điện thoại)
指对方电话线路被占用,电话打不进去
yīlián bōle jǐ cì, tā jiā de diànhuà dōu zhànxiàn.
gọi liền mấy lần mà điện thoại nhà anh ấy đều bận.