VN520


              

占風使帆

Phiên âm : zhān fēng shǐ fán.

Hán Việt : chiêm phong sử phàm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

看人的臉色來說話、做事。比喻隨機應變, 奉承迎合。《醒世姻緣傳》第八回:「但是這個禿婆娘伶俐得忒甚, 看人眉來眼去, 占風使帆。」


Xem tất cả...