Phiên âm : zhān fēng shǐ fán.
Hán Việt : chiêm phong sử phàm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
看人的臉色來說話、做事。比喻隨機應變, 奉承迎合。《醒世姻緣傳》第八回:「但是這個禿婆娘伶俐得忒甚, 看人眉來眼去, 占風使帆。」