Phiên âm : zhàn zhe máo kēng bù lā shǐ.
Hán Việt : chiêm trứ mao khanh bất lạp thỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)比喻占據職位卻不做事。如:「做人要有良心, 占著茅坑不拉屎, 往往為人所不齒。」