Phiên âm : zhān duàn.
Hán Việt : chiêm đoạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.占卜以判斷吉凶。2.全部占有。唐.吳融〈杏花〉詩:「粉薄紅輕掩斂羞, 花中占斷得風流。」