VN520


              

占斷

Phiên âm : zhān duàn.

Hán Việt : chiêm đoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.占卜以判斷吉凶。2.全部占有。唐.吳融〈杏花〉詩:「粉薄紅輕掩斂羞, 花中占斷得風流。」


Xem tất cả...