Phiên âm : zhān xīng shù.
Hán Việt : chiêm tinh thuật.
Thuần Việt : chiêm tinh thuật; thuật chiêm tinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiêm tinh thuật; thuật chiêm tinh以观察星辰的运行、位置、颜色、亮度、芒角,以及星辰间相互关系,以推测人事变化的一种方术