Phiên âm : zhàn jù.
Hán Việt : chiêm cư.
Thuần Việt : chiếm; chiếm giữ; chiếm cứ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiếm; chiếm giữ; chiếm cứ用强力取得或保持(地域场所等)zhānjù dìpánchiếm địa bàn