Phiên âm : zhàn shàng yóu.
Hán Việt : chiêm thượng du.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
居優勢、列上等。《宋史.卷四四三.文苑傳五.黃伯思傳》:「甫冠, 入太學, 校藝屢占上游。」