Phiên âm : zhàn qiáng.
Hán Việt : chiêm cường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
占上風、占優勢。《水滸傳》第一一回:「倘若被他識破我們手段, 他須占強, 我們如何迎敵。」