VN520


              

占先

Phiên âm : zhàn xiān.

Hán Việt : chiêm tiên.

Thuần Việt : đi đầu; dẫn đầu; đứng đầu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đi đầu; dẫn đầu; đứng đầu
占优先地位
zhègè yuè de jìngsài,bèi tāmen xiǎozǔ zhān le xiān.
thi đua tháng này, tổ anh ấy dẫn đầu.


Xem tất cả...