Phiên âm : zhàn huā kuí.
Hán Việt : chiêm hoa khôi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傳奇名。明李玉撰。敘述賣油郎秦鐘與花魁娘子莘瑤琴的故事。