VN520


              

占星

Phiên âm : zhān xīng.

Hán Việt : chiêm tinh.

Thuần Việt : chiêm tinh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chiêm tinh (quan sát tinh tượng để đoán lành dữ)
观察星象来推断吉凶(迷信)


Xem tất cả...