Phiên âm : zhàn fáng.
Hán Việt : chiêm phòng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
孕婦在產房中等待分娩。《西遊記》第五三回:「只見猪八戒腆著肚子, 倚在門枋上哼哩。行者悄悄上前道:『獃子, 幾時占房的?』」