VN520


              

匹練

Phiên âm : pǐ liàn.

Hán Việt : thất luyện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一匹白布。唐.無名氏《白猿傳》:「日晡, 有物如匹練, 自他山下, 透至若飛。」也作「疋練」。


Xem tất cả...