VN520


              

匹然

Phiên âm : pǐ rán.

Hán Việt : thất nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

突然。《京本通俗小說.西山一窟鬼》:「教授看見, 匹然倒地。」《警世通言.卷八.崔待詔生死冤家》:「道罷起身, 雙手揪住崔寧, 叫得一聲, 匹然倒地。」
突然間。《醒世恆言.卷一四.鬧樊樓多情周勝仙》:「你道好巧!去那女孩兒太陽上打著。大叫一聲, 匹然倒地。」


Xem tất cả...