Phiên âm : pī rú xián.
Hán Việt : thất như nhàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無所謂、不要緊。宋.劉過〈水調歌頭.弓劍出榆塞〉詞:「得之渾不費力, 失亦匹如閒。」也作「匹如閑」、「匹似閑」、「譬如閒」、「譬似閑」。