VN520


              

匹夫之勇

Phiên âm : pǐ fū zhī yǒng.

Hán Việt : thất phu chi dũng.

Thuần Việt : hữu dũng vô mưu; dũng khí vô mưu.

Đồng nghĩa : 血氣之勇, 有勇無謀, 暴虎馮河, .

Trái nghĩa : 智勇雙全, .

hữu dũng vô mưu; dũng khí vô mưu
指不用智谋,只凭个人血气的勇气


Xem tất cả...