Phiên âm : pǐ fū zhī yǒng.
Hán Việt : thất phu chi dũng.
Thuần Việt : hữu dũng vô mưu; dũng khí vô mưu.
Đồng nghĩa : 血氣之勇, 有勇無謀, 暴虎馮河, .
Trái nghĩa : 智勇雙全, .
hữu dũng vô mưu; dũng khí vô mưu指不用智谋,只凭个人血气的勇气