VN520


              

匹马单枪

Phiên âm : pǐ mǎ dān qiāng.

Hán Việt : thất mã đan thương.

Thuần Việt : đơn thương độc mã; một mình một ngựa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đơn thương độc mã; một mình một ngựa
比喻单独行动,没有别人帮助见〖单枪匹马〗


Xem tất cả...