VN520


              

匹馬不還

Phiên âm : pī mǎ bù huán.

Hán Việt : thất mã bất hoàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 匹馬隻輪, .

Trái nghĩa : , .

連一匹馬都沒回來。形容軍隊潰敗。《宋史.卷三六九.列傳.劉光世》:「太尉儻選精兵自將來洪, 而開一路令歸, 伏兵掩之, 可使匹馬不還。」《初刻拍案驚奇》卷七:「『函關馬不歸』者, 大將哥舒, 潼關大敗, 匹馬不還也。」


Xem tất cả...