VN520


              

匹敵

Phiên âm : pǐ dí.

Hán Việt : thất địch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 抗衡, .

Trái nghĩa : , .

雙方地位平等、力量相當。例這次選舉, 二位候選人實力匹敵, 得票數非常接近。
雙方地位平等、力量相當。《左傳.成公二年》:「蕭同叔子非他, 寡君之母也。若以匹敵, 則亦晉君之母也。」唐.杜甫〈鄭典設自施州歸〉詩:「時雖屬喪亂, 事貴賞匹敵。」

tương đương; ngang hàng。
對等;相稱。
兩方勢力匹敵。
thế lực của hai bên ngang nhau.


Xem tất cả...