Phiên âm : pǐ dí.
Hán Việt : thất địch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 抗衡, .
Trái nghĩa : , .
雙方地位平等、力量相當。例這次選舉, 二位候選人實力匹敵, 得票數非常接近。雙方地位平等、力量相當。《左傳.成公二年》:「蕭同叔子非他, 寡君之母也。若以匹敵, 則亦晉君之母也。」唐.杜甫〈鄭典設自施州歸〉詩:「時雖屬喪亂, 事貴賞匹敵。」
tương đương; ngang hàng。對等;相稱。兩方勢力匹敵。thế lực của hai bên ngang nhau.