Phiên âm : pǐ ǒu.
Hán Việt : thất ngẫu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
配偶、夫婦。漢.班固《白虎通德論.卷一.爵》:「一夫一婦成一室, 明君人者, 不當使男女有過時無匹偶也。」《北史.卷九四.流求列傳》:「嫁娶以酒、珠貝為聘, 或男女相悅, 便相匹偶。」