VN520


              

匹似

Phiên âm : pǐ sì.

Hán Việt : thất tự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

好像、譬如。宋.楊萬里〈寒食日晨炊姜家林初程之次日也〉詩:「百五佳辰匹似無, 合教追節卻離居。」清.徐珂《清稗類鈔.飲食類.胡書農設席宴客》:「碧眸高準首屢搔, 拳捷匹似獻果猱。」


Xem tất cả...