Phiên âm : pī tè màn.
Hán Việt : thất đặc mạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
PitmanIsaac人名。(西元1813~1897)英國教育家。發明匹氏速記法, 著有速記音符一書, 並刊行語言雜誌, 集近代速記法之大成。