Phiên âm : pǐ lā mǐ dòng.
Hán Việt : thất lạp mễ đỗng.
Thuần Việt : py-ra-pi-đông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
py-ra-pi-đông药名,有机化合物,分子式C13H17ON3,无色或白色的结晶,无味解热、镇痛作用很强,治头痛、关节痛、月经痛等症也叫匹拉米洞(英:aminopyrine)见〖氨基比林〗(德:Pyramidon)